| Ngày | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
|---|
| Ngày | Từ | Đến | Khu vực | Đơn vị | Thông tin |
|---|---|---|---|---|---|
| 03/11/2025 | 07:00 | 18:00 | MTMN Công ty TNHH MTV DP Enngy | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
Kiểm tra thí nghiệm hệ thống đo đếm MOF và bảo dưỡng hệ thống điện NLMT Sodic 6-12 Xuất tuyến 471/T5 |
| 03/11/2025 | 07:00 | 18:00 | MTMN Công ty TNHH Năng lương A&D | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
Kiểm tra thí nghiệm hệ thống đo đếm MOF và bảo dưỡng hệ thống điện NLMT Sodic 6-12 Xuất tuyến 471/T5 |
| 03/11/2025 | 07:00 | 18:00 | MTMN Công ty TNHH Năng lượng sạch Minh Phát | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
Kiểm tra thí nghiệm hệ thống đo đếm MOF và bảo dưỡng hệ thống điện NLMT Sodic 6-12 Xuất tuyến 471/T5 |
| 03/11/2025 | 07:00 | 18:00 | MTMN Công ty TNHH Năng lượng sạch Thiên Tân | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
Kiểm tra thí nghiệm hệ thống đo đếm MOF và bảo dưỡng hệ thống điện NLMT Sodic 6-12 Xuất tuyến 471/T5 |
| 03/11/2025 | 07:00 | 18:00 | MTMN Công ty TNHH Tư vấn và đầu tư năng lượng Hà Thành | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
Kiểm tra thí nghiệm hệ thống đo đếm MOF và bảo dưỡng hệ thống điện NLMT Sodic 6-12 Xuất tuyến 471/T5 |
| 03/11/2025 | 08:00 | 15:00 | TT Mộ Đức 9 | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Hoãn
Tháo 03 lèo tại cột 136 đường dây 22kV trục chính XT 475/MDU xuống FCO NR TT Mộ Đức 9 XT 475/MDU bằng PP Hotline Thay 01 sứ đứng linepost kèm ty 24kV tại vị trí cột 136/1.Thay 18 chuỗi cách điện treo bằng polymer 24kV 70KN SC-22P tại vị trí cột 136 (03), 136/1 (06), 136/10 (06), 136/11 (03).Thay 02 dây néo TK50-12 tại các vị trí 136/1 (01), 136/10 (01).Thay 26 sợi dây nhôm trần buộc cổ sứ A3,5mm2 (2,5m/sợi) tại các vị trí 136/1 (01), từ 136/2 đến 136/9 (08 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 136/11 (01).Lắp 32 mét ống bọc cách điện trung thế tại các vị trí 136 (2,5m), từ 136/1 đến 136/9 (09 vị trí mỗi vị trí 03m), 136/10 (2,5m).Thay 18 khóa néo HKN50-70 tại vị trí cột 136 (03), 136/1 (06), 136/10 (06), 136/11 (03).Thay 18 khóa CK7-15 tại vị trí cột 136 (03), 136/1 (06), 136/10 (06), 1 25/11 (03).Thay 08 cùm xà đỡ thẳng tại các vị trí từ 136/2 đến 136/9 (08 vị trí mỗi vị trí 01 cái). Thay 18 buloon M16x50+Eru Londen tại các vị trí 136 (04), 136/1 (04), 136/10 (04), 136/11 (06).Thay 36 buloon M14x50+Eru Londen tại các vị trí 136 (10), 136/1 (10), 136/10 (10), 136/11 (06).Thay 08 buloon M16x220+Eru Londen tại các vị trí từ 136/2 đến 136/9 (08 vị trí mỗi vị trí 01 bộ).Thay 14 buloon M16x250+Eru Londen tại các vị trí 136 (04), 136/1 (03), 136/10 (03), 136/11 (04) đường dây 22kV NR TT Mộ Đức 9; Đấu 03 lèo tại cột 136 đường dây 22kV trục chính XT 475/MDU xuống FCO NR TT Mộ Đức 9 XT 475/MDU bằng PP Hotline |
| 04/11/2025 | 07:00 | 16:00 | TBA Sơn Thành 7 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 1,2km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT1 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 7; Thay 0,95km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT2 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 7 |
| 04/11/2025 | 07:00 | 16:00 | TBA Sơn Thành 7 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 1,2km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT1 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 7; Thay 0,95km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT2 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 7 |
| 04/11/2025 | 07:00 | 16:00 | TBA Sơn Thành 7 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 1,2km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT1 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 7; Thay 0,95km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT2 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 7 |
| 04/11/2025 | 07:00 | 16:00 | TBA Sơn Thành 7 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 1,2km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT1 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 7; Thay 0,95km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT2 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 7 |
| 04/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA KTDC Đồng Ngõ | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Đã duyệt
Tháo, đấu 03 lèo tại cột 48 trục chính XT 471/T3 rẽ về phía cột 48/1 NR Đức Phú 11 XT 471/T3 Thay 58 sứ đứng linepost kèm ty 24kV tại các vị trí từ cột 48/1 đến 48/5 (05 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/6 (01), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/11 (01), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/16 (04), từ cột 48/17 đến 48/18 (02 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/19 (01), 48/20 (06).Thay 36 chuỗi cách điện treo bằng polymer 24kV 70KN SC-22P tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/16 (03), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 03 dây néo TK50-12 tại các vị trí 48/1 (01), 48/11 (02).Thay 64 sợi dây nhôm trần buộc cổ sứ A3,5mm2 (2,5m/sợi) tại các vị trí từ cột 48 đến 48/5 (06 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/6 (02), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/11 (02), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/16 (04), 48/17 (03), 48/18 (03), 48/19 (01), 48/19 (07).Thay 33 khóa néo dây AC 3 bulong 50-95mm2 tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 24 khóa CK7-15 tại các vị trí cột 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 12 kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70mm2 tại vị trí cột 48/6.Thay 15 cùm xà đỡ thẳng tại các vị trí từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/12 đến 48/18 (07 vị trí mỗi vị trí 01 cái).Thay 18 buloon M16x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (02), 48/1 (02), 48/6 (04), 48/11 (04), 48/16 (02), 48/20 (02).Thay 126 buloon M14x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (04), 48/1 (06), 48/6 (24), 48/11 (24), 48/16 (14), 48/19 (12), 48/20 (12).Thay 51 buloon M16x250 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (12), 48/1 (28), từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/6 (08), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/11 (08), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/16 (05), 48/17 (01), 48/18 (01), 48/19 (02), 48/20 (04) đường dây 22kV NR Đức Phú 11 |
| 04/11/2025 | 07:30 | 15:30 | Đức Hòa 6 | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Đã duyệt
Tháo, đấu 03 lèo tại cột 48 trục chính XT 471/T3 rẽ về phía cột 48/1 NR Đức Phú 11 XT 471/T3 Thay 58 sứ đứng linepost kèm ty 24kV tại các vị trí từ cột 48/1 đến 48/5 (05 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/6 (01), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/11 (01), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/16 (04), từ cột 48/17 đến 48/18 (02 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/19 (01), 48/20 (06).Thay 36 chuỗi cách điện treo bằng polymer 24kV 70KN SC-22P tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/16 (03), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 03 dây néo TK50-12 tại các vị trí 48/1 (01), 48/11 (02).Thay 64 sợi dây nhôm trần buộc cổ sứ A3,5mm2 (2,5m/sợi) tại các vị trí từ cột 48 đến 48/5 (06 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/6 (02), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/11 (02), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/16 (04), 48/17 (03), 48/18 (03), 48/19 (01), 48/19 (07).Thay 33 khóa néo dây AC 3 bulong 50-95mm2 tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 24 khóa CK7-15 tại các vị trí cột 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 12 kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70mm2 tại vị trí cột 48/6.Thay 15 cùm xà đỡ thẳng tại các vị trí từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/12 đến 48/18 (07 vị trí mỗi vị trí 01 cái).Thay 18 buloon M16x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (02), 48/1 (02), 48/6 (04), 48/11 (04), 48/16 (02), 48/20 (02).Thay 126 buloon M14x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (04), 48/1 (06), 48/6 (24), 48/11 (24), 48/16 (14), 48/19 (12), 48/20 (12).Thay 51 buloon M16x250 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (12), 48/1 (28), từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/6 (08), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/11 (08), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/16 (05), 48/17 (01), 48/18 (01), 48/19 (02), 48/20 (04) đường dây 22kV NR Đức Phú 11 |
| 04/11/2025 | 07:30 | 15:30 | Đức Phú 11 | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Đã duyệt
Tháo, đấu 03 lèo tại cột 48 trục chính XT 471/T3 rẽ về phía cột 48/1 NR Đức Phú 11 XT 471/T3 Thay 58 sứ đứng linepost kèm ty 24kV tại các vị trí từ cột 48/1 đến 48/5 (05 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/6 (01), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/11 (01), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/16 (04), từ cột 48/17 đến 48/18 (02 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/19 (01), 48/20 (06).Thay 36 chuỗi cách điện treo bằng polymer 24kV 70KN SC-22P tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/16 (03), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 03 dây néo TK50-12 tại các vị trí 48/1 (01), 48/11 (02).Thay 64 sợi dây nhôm trần buộc cổ sứ A3,5mm2 (2,5m/sợi) tại các vị trí từ cột 48 đến 48/5 (06 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/6 (02), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/11 (02), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/16 (04), 48/17 (03), 48/18 (03), 48/19 (01), 48/19 (07).Thay 33 khóa néo dây AC 3 bulong 50-95mm2 tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 24 khóa CK7-15 tại các vị trí cột 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 12 kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70mm2 tại vị trí cột 48/6.Thay 15 cùm xà đỡ thẳng tại các vị trí từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/12 đến 48/18 (07 vị trí mỗi vị trí 01 cái).Thay 18 buloon M16x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (02), 48/1 (02), 48/6 (04), 48/11 (04), 48/16 (02), 48/20 (02).Thay 126 buloon M14x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (04), 48/1 (06), 48/6 (24), 48/11 (24), 48/16 (14), 48/19 (12), 48/20 (12).Thay 51 buloon M16x250 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (12), 48/1 (28), từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/6 (08), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/11 (08), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/16 (05), 48/17 (01), 48/18 (01), 48/19 (02), 48/20 (04) đường dây 22kV NR Đức Phú 11 |
| 04/11/2025 | 07:30 | 15:30 | Đức Phú 12 | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Đã duyệt
Tháo, đấu 03 lèo tại cột 48 trục chính XT 471/T3 rẽ về phía cột 48/1 NR Đức Phú 11 XT 471/T3 Thay 58 sứ đứng linepost kèm ty 24kV tại các vị trí từ cột 48/1 đến 48/5 (05 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/6 (01), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/11 (01), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/16 (04), từ cột 48/17 đến 48/18 (02 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/19 (01), 48/20 (06).Thay 36 chuỗi cách điện treo bằng polymer 24kV 70KN SC-22P tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/16 (03), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 03 dây néo TK50-12 tại các vị trí 48/1 (01), 48/11 (02).Thay 64 sợi dây nhôm trần buộc cổ sứ A3,5mm2 (2,5m/sợi) tại các vị trí từ cột 48 đến 48/5 (06 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/6 (02), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/11 (02), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/16 (04), 48/17 (03), 48/18 (03), 48/19 (01), 48/19 (07).Thay 33 khóa néo dây AC 3 bulong 50-95mm2 tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 24 khóa CK7-15 tại các vị trí cột 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 12 kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70mm2 tại vị trí cột 48/6.Thay 15 cùm xà đỡ thẳng tại các vị trí từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/12 đến 48/18 (07 vị trí mỗi vị trí 01 cái).Thay 18 buloon M16x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (02), 48/1 (02), 48/6 (04), 48/11 (04), 48/16 (02), 48/20 (02).Thay 126 buloon M14x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (04), 48/1 (06), 48/6 (24), 48/11 (24), 48/16 (14), 48/19 (12), 48/20 (12).Thay 51 buloon M16x250 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (12), 48/1 (28), từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/6 (08), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/11 (08), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/16 (05), 48/17 (01), 48/18 (01), 48/19 (02), 48/20 (04) đường dây 22kV NR Đức Phú 11 |
| 04/11/2025 | 07:30 | 15:30 | Đức Phú 17 | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Đã duyệt
Tháo, đấu 03 lèo tại cột 48 trục chính XT 471/T3 rẽ về phía cột 48/1 NR Đức Phú 11 XT 471/T3 Thay 58 sứ đứng linepost kèm ty 24kV tại các vị trí từ cột 48/1 đến 48/5 (05 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/6 (01), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/11 (01), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/16 (04), từ cột 48/17 đến 48/18 (02 vị trí mỗi vị trí 03 quả), 48/19 (01), 48/20 (06).Thay 36 chuỗi cách điện treo bằng polymer 24kV 70KN SC-22P tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/16 (03), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 03 dây néo TK50-12 tại các vị trí 48/1 (01), 48/11 (02).Thay 64 sợi dây nhôm trần buộc cổ sứ A3,5mm2 (2,5m/sợi) tại các vị trí từ cột 48 đến 48/5 (06 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/6 (02), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/11 (02), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 03 sợi), 48/16 (04), 48/17 (03), 48/18 (03), 48/19 (01), 48/19 (07).Thay 33 khóa néo dây AC 3 bulong 50-95mm2 tại các vị trí cột 48 (03), 48/1 (06), 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 24 khóa CK7-15 tại các vị trí cột 48/6 (09), 48/11 (06), 48/19 (06), 48/20 (03).Thay 12 kẹp cáp 3 bu lông nhôm 70mm2 tại vị trí cột 48/6.Thay 15 cùm xà đỡ thẳng tại các vị trí từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), từ cột 48/12 đến 48/18 (07 vị trí mỗi vị trí 01 cái).Thay 18 buloon M16x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (02), 48/1 (02), 48/6 (04), 48/11 (04), 48/16 (02), 48/20 (02).Thay 126 buloon M14x50 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (04), 48/1 (06), 48/6 (24), 48/11 (24), 48/16 (14), 48/19 (12), 48/20 (12).Thay 51 buloon M16x250 thép mạ có đai ốc tại các vị trí cột 48 (12), 48/1 (28), từ cột 48/2 đến 48/5 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/6 (08), từ cột 48/7 đến 48/10 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/11 (08), từ cột 48/12 đến 48/15 (04 vị trí mỗi vị trí 01 cái), 48/16 (05), 48/17 (01), 48/18 (01), 48/19 (02), 48/20 (04) đường dây 22kV NR Đức Phú 11 |
| 04/11/2025 | 10:30 | 11:30 | Hành Phước 7 | Đội quản lý điện Nghĩa Hành |
Đã duyệt
Thay hệ đo đếm bị cháy hỏng tại TBA Hành Phước 7 |
| 05/11/2025 | 07:00 | 14:00 | Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển HP | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Đã duyệt
Vệ sinh đường dây, TBA, kết hợp kiểm định hệ thông đo đếm trung áp (MOD) các TBA ĐMT Hoàng Thiện, VQM, Công ty cổ phần đầu tư phát triển HP, Công ty TNHH Điện năng lượng Hoàng Thiện XT 474/MDU |
| 05/11/2025 | 07:00 | 14:00 | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển Năng lượng xanh VQM | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Đã duyệt
Vệ sinh đường dây, TBA, kết hợp kiểm định hệ thông đo đếm trung áp (MOD) các TBA ĐMT Hoàng Thiện, VQM, Công ty cổ phần đầu tư phát triển HP, Công ty TNHH Điện năng lượng Hoàng Thiện XT 474/MDU |
| 05/11/2025 | 07:00 | 14:00 | Công ty TNHH Điện năng lượng Hoàng Thiện | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Đã duyệt
Vệ sinh đường dây, TBA, kết hợp kiểm định hệ thông đo đếm trung áp (MOD) các TBA ĐMT Hoàng Thiện, VQM, Công ty cổ phần đầu tư phát triển HP, Công ty TNHH Điện năng lượng Hoàng Thiện XT 474/MDU |
| 05/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Thành 8 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,90km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT1 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 8; Thay 1,1km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo NR cột I/4 và XT2 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 8 |
| 05/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Thành 8 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,90km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT1 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 8; Thay 1,1km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo NR cột I/4 và XT2 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 8 |
| 05/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Thành 8 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,90km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT1 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 8; Thay 1,1km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo NR cột I/4 và XT2 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 8 |
| 05/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Thành 8 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,90km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo XT1 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 8; Thay 1,1km dây 3AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 4x70 và phụ kiện kèm theo NR cột I/4 và XT2 Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Thành 8 |
| 05/11/2025 | 08:00 | 09:30 | Hành Thiện 11 | Đội quản lý điện Nghĩa Hành |
Đã duyệt
Thay hệ đo đếm bị cháy hỏng tại TBA Hành Thiện 11 |
| 05/11/2025 | 09:45 | 11:15 | Hành Tín Tây 1 | Đội quản lý điện Nghĩa Hành |
Đã duyệt
Thay hệ đo đếm bị cháy hỏng tại TBA Hành Tín Tây 1 |
| 05/11/2025 | 11:30 | 12:30 | Vùng cây ăn quả tập trung xóm Trũng H.Thiện - XT475/E16.3 | Đội quản lý điện Nghĩa Hành |
Đã duyệt
Thu hồi hệ đo đếm tại TBA Xóm Trũng |
| 05/11/2025 | 14:00 | 17:00 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Đại Thiên Mã | Đội quản lý điện Mộ Đức |
Đã duyệt
Vệ sinh đường dây, TBA, kết hợp kiểm định hệ thông đo đếm trung áp (MOD) TBA ĐMT Đại Thiên Mã XT 471/T3 |
| 06/11/2025 | 07:30 | 08:45 | TBA TĐC Cây Trâm | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA TĐC Cây Trâm -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 07:30 | 08:45 | TBA TĐC Cây Trâm | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA TĐC Cây Trâm -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 07:30 | 08:45 | TBA TĐC Cây Trâm | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA TĐC Cây Trâm -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 08:00 | 09:30 | Hành Thuận 2 | Đội quản lý điện Nghĩa Hành |
Đã duyệt
Thay hệ đo đếm bị cháy hỏng tại TBA Hành Thuận 2 |
| 06/11/2025 | 08:00 | 11:00 | Nghĩa Hòa 3 | Đội quản lý điện Tư Nghĩa |
Đã duyệt
Tách lèo tại cột 12 ĐD 0,4kV XT2 TBA Nghĩa Hòa 3, sang tải cho TBA Nghĩa Hòa 12 (XDM) |
| 06/11/2025 | 09:30 | 10:45 | TBA KDC Đông Yên (B. Dương) | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA KDC Đông Yên -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 09:30 | 10:45 | TBA KDC Đông Yên (B. Dương) | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA KDC Đông Yên -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 09:30 | 10:45 | TBA KDC Đông Yên (B. Dương) | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA KDC Đông Yên -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 09:45 | 11:15 | Hành Nhân 10 | Đội quản lý điện Nghĩa Hành |
Đã duyệt
+ Thay hệ đo đếm bị cháy hỏng tại TBA Hành Nhân 10. + Thay ATM bị hỏng, đấu tắt tại TBA Hành Nhân 10 (SCTX2025) |
| 06/11/2025 | 11:30 | 12:30 | Hành Nhân 8 | Đội quản lý điện Nghĩa Hành |
Đã duyệt
Thay hệ đo đếm bị cháy hỏng tại TBA Hành Nhân 8 |
| 06/11/2025 | 13:30 | 14:45 | TBA KDC Vườn Hùng (75KVA) | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA TĐC Vườn Hùng -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 13:30 | 14:45 | TBA KDC Vườn Hùng (75KVA) | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA TĐC Vườn Hùng -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 13:30 | 14:45 | TBA KDC Vườn Hùng (75KVA) | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA TĐC Vườn Hùng -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 13:30 | 16:30 | Nghĩa Hiệp 9 | Đội quản lý điện Tư Nghĩa |
Đã duyệt
Tách lèo tại cột 05 ĐD 0,4kV XT2 TBA Nghĩa Hiệp 9, sang tải cho TBA Nghĩa Hiệp 14 (XDM) |
| 06/11/2025 | 15:30 | 16:45 | TBA TĐC Đồng Dưới Lộ | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA KDC Đồng dưới Lộ -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 15:30 | 16:45 | TBA TĐC Đồng Dưới Lộ | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA KDC Đồng dưới Lộ -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 06/11/2025 | 15:30 | 16:45 | TBA TĐC Đồng Dưới Lộ | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
- TNĐK CBM TBA KDC Đồng dưới Lộ -Thay định kỳ TI, TBA - Vệ sinh bảo dưỡng TBA |
| 07/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Kỳ 4 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,97km 2AV-70+1AV-50 bằng dây LV ABC 3x70; lắp 36 hộp chia dây; 114 kẹp răng hạ áp và phụ kiện kèm theo Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Kỳ 4 |
| 07/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Kỳ 4 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,97km 2AV-70+1AV-50 bằng dây LV ABC 3x70; lắp 36 hộp chia dây; 114 kẹp răng hạ áp và phụ kiện kèm theo Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Kỳ 4 |
| 07/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Kỳ 4 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,97km 2AV-70+1AV-50 bằng dây LV ABC 3x70; lắp 36 hộp chia dây; 114 kẹp răng hạ áp và phụ kiện kèm theo Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Kỳ 4 |
| 07/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Kỳ 4 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,97km 2AV-70+1AV-50 bằng dây LV ABC 3x70; lắp 36 hộp chia dây; 114 kẹp răng hạ áp và phụ kiện kèm theo Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Kỳ 4 |
| 07/11/2025 | 08:00 | 10:00 | TBA Bình Thanh Tây 8 | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
Di dời (01 cột) cột điện ha ̣áp tại vị trí số II/21 sau trạm biến áp Bình Thanh Tây 8 |
| 07/11/2025 | 08:00 | 10:00 | TBA Bình Thanh Tây 8 | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
Di dời (01 cột) cột điện ha ̣áp tại vị trí số II/21 sau trạm biến áp Bình Thanh Tây 8 |
| 07/11/2025 | 08:00 | 10:00 | TBA Bình Thanh Tây 8 | Đội quản lý điện Bình Sơn |
Đã duyệt
Di dời (01 cột) cột điện ha ̣áp tại vị trí số II/21 sau trạm biến áp Bình Thanh Tây 8 |
| 08/11/2025 | 06:00 | 06:40 | TBA Tịnh Bắc 1 | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
Tháo lèo tại cột 182 XT 471/T5 |
| 08/11/2025 | 06:00 | 06:40 | TBA Tịnh Bắc 2 | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
Tháo lèo tại cột 182 XT 471/T5 |
| 08/11/2025 | 06:00 | 06:40 | TBA Tịnh Bắc 3 | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
Tháo lèo tại cột 182 XT 471/T5 |
| 08/11/2025 | 06:00 | 06:40 | TBA Tịnh Bắc 4 | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
Tháo lèo tại cột 182 XT 471/T5 |
| 08/11/2025 | 06:00 | 16:30 | TBA Tịnh Bắc 6 | Đội quản lý điện Sơn Tịnh |
Đã duyệt
- Thay thế 2568km dây dẫn AC95 thành dây dẫn bọc AC/XLPE-240mm2 từ cột 142A - 171 trục chính xuất tuyến 471/T5 |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Bơm Diên Trường | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Bơm Diên Trường | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Bơm Diên Trường | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 10 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 10 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 10 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 11 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 11 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 11 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 12 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 12 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 12 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 2. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 2. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 2. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 3. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 3. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 3. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 4 - 6. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 4 - 6. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 4 - 6. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 7a. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 7a. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 7a. | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 8 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 8 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 8 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 9 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 9 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 12:30 | Phổ Cường 9 | Đội quản lý điện Đức Phổ |
Đã duyệt
- Thay thế RC PĐ Phổ Khánh - 471ĐPH-81A (471E16_4) - Nâng tiết diện dây dẫn đường dây 22kV sau NR Phổ Cường 4 - XT471/ĐPH từ cột 96 đến cột 96/9 (ĐTXD). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV trục chính – XT 471/ĐPH từ cột 77 đến 117 (SCL). - Thay Bulon, Guzon, cùm xà và phụ kiện đi kèm Đường dây 22kV NR Phổ Cường 2, 7, 8 – XT 471/ĐPH (SCL). |
| 08/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Cao 3 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,89km dây 2AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 3x70 và phụ kiện kèm theo Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Cao 3 |
| 08/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Cao 3 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,89km dây 2AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 3x70 và phụ kiện kèm theo Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Cao 3 |
| 08/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Cao 3 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,89km dây 2AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 3x70 và phụ kiện kèm theo Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Cao 3 |
| 08/11/2025 | 07:30 | 15:30 | TBA Sơn Cao 3 | Đội quản lý điện Sơn Hà |
Đã duyệt
Thay 0,89km dây 2AV-70+1AV-50 thành dây LV ABC 3x70 và phụ kiện kèm theo Đ.D hạ áp sau TBA Sơn Cao 3 |