Dưới đây là lịch thi đấu đầy đủ kèm địa điểm, thời gian diễn ra EURO 2020/2021 theo giờ Việt Nam chính xác nhất.
Lịch thi đấu EURO 2021 |
||||||
Thời gian |
Trận đấu |
Bảng |
Địa điểm |
Trực tiếp |
||
Lượt trận thứ nhất vòng bảng |
||||||
12/06 02:00 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
0-3 |
Italia |
A |
Rome | |
12/06 20:00 |
Xứ Wales |
1-1 |
Thụy Sỹ |
A |
Baku | |
12/06 23:00 |
Đan Mạch |
0-1 |
Phần Lan |
B |
Copenhagen | |
13/06 02:00 |
Bỉ |
3-0 |
Nga |
B |
St Petersburg | |
13/06 20:00 |
Anh |
|
Croatia |
D |
London | |
13/06 23:00 |
Áo |
|
Bắc Macedonia |
C |
Bucharest | |
14/06 02:00 |
Hà Lan |
|
Ukraine |
C |
Amsterdam | |
14/06 20:00 |
Scotland |
|
Cộng Hòa Séc |
D |
Glasgow | |
14/06 23:00 |
Ba Lan |
|
Slovakia |
E |
St Petersburg | |
15/06 02:00 |
Tây Ban Nha |
|
Thụy Điển |
E |
Seville | |
15/06 23:00 |
Hungary |
|
Bồ Đào Nha |
F |
Budapest | |
16/06 02:00 |
Pháp |
|
Đức |
F |
Munich | |
Lượt trận thứ hai vòng bảng |
||||||
16/06 20:00 |
Phần Lan |
|
Nga |
B |
St Petersburg |
VTV6 |
16/06 23:00 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
|
Xứ Wales |
A |
Baku |
VTV6 |
17/06 02:00 |
Italia |
|
Thụy Sỹ |
A |
Rome | |
17/06 20:00 |
Ukraine |
|
Bắc Macedonia |
C |
Bucharest |
VTV6 |
17/06 23:00 |
Đan Mạch |
|
Bỉ |
B |
Copenhagen | |
18/06 02:00 |
Hà Lan |
|
Áo |
C |
Amsterdam | |
18/06 20:00 |
Thụy Điển |
|
Slovakia |
E |
St Petersburg |
VTV6 |
18/06 23:00 |
Croatia |
|
Cộng Hòa Séc |
D |
Glasgow |
VTV6 |
19/06 02:00 |
Anh |
|
Scotland |
D |
London | |
19/06 20:00 |
Hungary |
|
Pháp |
F |
Budapest |
VTV6 |
19/06 23:00 |
Bồ Đào Nha |
|
Đức |
F |
Munich |
VTV6 |
20/06 02:00 |
Tây Ban Nha |
|
Ba Lan |
E |
Seville |
VTV3 |
Lượt trận thứ ba vòng bảng |
||||||
20/06 23:00 |
Thụy Sỹ |
|
Thổ Nhĩ Kỳ |
A |
Baku |
VTV6 |
20/06 23:00 |
Italia |
|
Xứ Wales |
A |
Rome |
VTV3 |
21/06 23:00 |
Ukraine |
|
Áo |
C |
Bucharest |
VTV6 |
21/06 23:00 |
Bắc Macedonia |
|
Hà Lan |
C |
Amsterdam |
VTV3 |
22/06 02:00 |
Nga |
|
Đan Mạch |
B |
Copenhagen |
VTV3 |
22/06 02:00 |
Phần Lan |
|
Bỉ |
B |
St Petersburg |
VTV6 |
23/06 02:00 |
Croatia |
|
Scotland |
D |
Glasgow |
VTV3 |
23/06 02:00 |
Cộng Hòa Séc |
|
Anh |
D |
London |
VTV6 |
23/06 23:00 |
Thụy Điển |
|
Ba Lan |
E |
St Petersburg |
VTV6 |
23/06 23:00 |
Slovakia |
|
Tây Ban Nha |
E |
Seville |
VTV3 |
24/06 02:00 |
Đức |
|
Hungary |
F |
Munich |
VTV3 |
24/06 02:00 |
Bồ Đào Nha |
|
Pháp |
F |
Budapest |
VTV6 |
Vòng 1/8 |
||||||
26/06 23:00 |
Nhì bảng A |
|
Nhì bảng B |
1 |
Amsterdam |
|
27/06 02:00 |
Nhất bảng A |
|
Nhì bảng C |
2 |
London |
|
27/06 23:00 |
Nhất bảng C |
|
Hạng 3 tốt nhất D/E/F |
3 |
Budapest |
|
28/06 02:00 |
Nhất bảng B |
|
Hạng 3 tốt nhất A/D/E/F |
4 |
Seville |
|
28/06 23:00 |
Nhì bảng D |
|
Nhì bảng E |
5 |
Copenhagen |
|
29/06 02:00 |
Nhất bảng F |
|
Hạng 3 tốt nhất A/B/C |
6 |
Bucharest |
|
29/06 23:00 |
Nhất bảng D |
|
Nhì bảng F |
7 |
London |
|
30/06 02:00 |
Nhất bảng E |
|
Hạng 3 tốt nhất A/B/C/D |
8 |
Glasgow |
|
Tứ kết |
||||||
02/07 23:00 |
Thắng (1/8) - 6 |
|
Thắng (1/8) - 5 |
1 |
St Petersburg |
|
03/07 02:00 |
Thắng (1/8) - 4 |
|
Thắng (1/8) - 2 |
2 |
Munich |
|
03/07 23:00 |
Thắng (1/8) - 3 |
|
Thắng (1/8) - 1 |
3 |
Baku |
|
04/07 02:00 |
Thắng (1/8) - 8 |
|
Thắng (1/8) - 7 |
4 |
Rome |
|
Bán kết |
||||||
07/07 02:00 |
Thắng tứ kết 2 |
|
Thắng tứ kết 1 |
1 |
Wembley, London |
|
08/07 02:00 |
Thắng tứ kết 4 |
|
Thắng tứ kết 3 |
2 |
Wembley, London |
|
Chung kết |
||||||
12/07 02:00 |
Thắng bán kết 1 |
|
Thắng bán kết 2 |
CK |
Wembley, London |
|
Bảng A: Italia, Thụy Sỹ, Thổ Nhĩ Kỳ, Xứ Wales
Bảng B: Bỉ, Đan Mạch, Phần Lan, Nga
Bảng C: Áo, Hà Lan, Ukraine, Bắc Macedonia
Bảng D: Croatia, Cộng Hòa Séc, Anh, Scotland
Bảng E: Ba Lan, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Slovakia
Bảng F: Pháp, Đức, Bồ Đào Nha, Hungary